Có 4 kết quả:
財利 cái lì ㄘㄞˊ ㄌㄧˋ • 財力 cái lì ㄘㄞˊ ㄌㄧˋ • 财利 cái lì ㄘㄞˊ ㄌㄧˋ • 财力 cái lì ㄘㄞˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealth and profit
(2) riches
(2) riches
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial resources
(2) financial ability
(2) financial ability
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealth and profit
(2) riches
(2) riches
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial resources
(2) financial ability
(2) financial ability
Bình luận 0